Thị trường ô tô Việt Nam 2025 đang chứng kiến sự phục hồi mạnh mẽ với 31% tăng trưởng so với năm 2024, cùng sự xuất hiện của nhiều hãng xe mới. Bài viết cung cấp danh sách toàn diện về 30+ hãng xe đang hoạt động tại Việt Nam, phân tích chi tiết top 10 thương hiệu phổ biến nhất và những lời khuyên giúp bạn lựa chọn xe phù hợp với nhu cầu.
Nội Dung
1. Tổng quan thị trường hãng xe ô tô Việt Nam 2025

Thị trường ô tô Việt Nam trong năm 2025 đã chứng kiến sự phục hồi đáng kể, với doanh số bán hàng tăng 31% so với cùng kỳ năm 2024. Tính đến tháng 2/2025, đã có hơn 39.000 xe được bán ra, đánh dấu một khởi đầu đầy hứa hẹn cho ngành công nghiệp ô tô trong nước.
Sau giai đoạn trầm lắng kéo dài từ cuối năm 2023 đến đầu năm 2024, thị trường đã có những dấu hiệu hồi phục rõ rệt nhờ vào nhiều yếu tố:
- Các chính sách kích cầu từ Chính phủ, đặc biệt là việc giảm 50% lệ phí trước bạ cho xe sản xuất, lắp ráp trong nước
- Nỗ lực giảm giá, tăng ưu đãi từ các nhà sản xuất và đại lý phân phối
- Sự ổn định của nền kinh tế vĩ mô và thu nhập người dân được cải thiện
- Hệ thống cơ sở hạ tầng giao thông ngày càng hoàn thiện
Năm 2025 cũng chứng kiến nhiều xu hướng nổi bật trên thị trường ô tô Việt Nam:
- Xe điện và hybrid: Tăng trưởng 62% so với năm trước, đặc biệt trong phân khúc SUV và crossover
- Xe giá rẻ: Sự xuất hiện của nhiều mẫu xe dưới 500 triệu đồng từ các hãng Trung Quốc
- Cạnh tranh sôi động: Các hãng xe Trung Quốc như BYD, Haval, Dongfeng tăng thị phần mạnh mẽ
- Công nghệ ADAS: Ngày càng phổ biến trên các mẫu xe phân khúc B trở lên
Việc tìm hiểu về các hãng xe ô tô hiện có tại Việt Nam mang lại nhiều lợi ích cho người tiêu dùng. Bạn sẽ có cái nhìn tổng quan về thị trường, dễ dàng so sánh giữa các thương hiệu, nắm bắt xu hướng giá cả và cập nhật những mẫu xe mới nhất. Từ đó, việc ra quyết định mua xe sẽ trở nên sáng suốt và phù hợp hơn với nhu cầu thực tế.
Hãy cùng khám phá danh sách đầy đủ các hãng xe ô tô đang hoạt động tại Việt Nam trong năm 2025.
2. Danh sách đầy đủ 30+ hãng xe ô tô tại Việt Nam 2025
Thị trường ô tô Việt Nam 2025 đang chứng kiến sự hiện diện của hơn 30 thương hiệu xe đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Dưới đây là danh sách đầy đủ các hãng xe được phân loại theo xuất xứ:
Hãng xe Nhật Bản
Hãng xe | Đơn vị phân phối | Phân khúc chủ đạo | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|
Toyota | Toyota Việt Nam | Đa dạng (từ A đến D) | 500 – 3.500 triệu |
Honda | Honda Việt Nam | Sedan, SUV | 500 – 1.300 triệu |
Mazda | THACO | Sedan, SUV, Crossover | 550 – 1.500 triệu |
Mitsubishi | Mitsubishi Motors VN | SUV, Pickup | 600 – 1.400 triệu |
Suzuki | Suzuki Việt Nam | Hatchback, SUV nhỏ | 400 – 800 triệu |
Subaru | Motor Image Việt Nam | SUV, Crossover, Sport | 1.400 – 2.500 triệu |
Nissan | Nissan Việt Nam | SUV, Pickup | 650 – 1.300 triệu |
Isuzu | Isuzu Việt Nam | SUV, xe thương mại | 800 – 1.200 triệu |
Lexus | Toyota Việt Nam | Sedan, SUV hạng sang | 2.500 – 8.500 triệu |
Infiniti | TCIE Việt Nam | SUV, Sedan hạng sang | 2.500 – 4.500 triệu |
Hãng xe Hàn Quốc
Hãng xe | Đơn vị phân phối | Phân khúc chủ đạo | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|
Hyundai | TC Motor | Đa dạng (từ A đến D) | 350 – 1.800 triệu |
Kia | THACO | Đa dạng (từ A đến D) | 400 – 1.300 triệu |
SsangYong | Sài Gòn Việt Auto | SUV | 650 – 1.300 triệu |
Genesis | Hyundai TC Motor | Sedan, SUV hạng sang | 2.000 – 4.500 triệu |
Hãng xe Đức
Hãng xe | Đơn vị phân phối | Phân khúc chủ đạo | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|
Mercedes-Benz | Mercedes-Benz VN | Sedan, SUV hạng sang | 1.500 – 12.000 triệu |
BMW | THACO | Sedan, SUV hạng sang | 1.600 – 9.000 triệu |
Audi | Audi Việt Nam | Sedan, SUV hạng sang | 1.800 – 8.000 triệu |
Volkswagen | Volkswagen VN | Sedan, SUV | 1.000 – 2.500 triệu |
Porsche | Porsche Việt Nam | SUV, Sport car | 3.800 – 20.000 triệu |
Hãng xe Mỹ
Hãng xe | Đơn vị phân phối | Phân khúc chủ đạo | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|
Ford | Ford Việt Nam | SUV, Bán tải | 600 – 2.500 triệu |
Chevrolet | VinFast | SUV, Pickup | 700 – 1.700 triệu |
Jeep | FCA Việt Nam | SUV | 2.000 – 7.000 triệu |
Lincoln | Tư nhân nhập khẩu | SUV hạng sang | 4.000 – 8.000 triệu |
Hãng xe Trung Quốc (bao gồm các hãng mới gia nhập 2024-2025)
Hãng xe | Đơn vị phân phối | Phân khúc chủ đạo | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|
BYD | BYD Việt Nam | Sedan, SUV điện | 700 – 1.500 triệu |
Haval (GWM) | GWM Việt Nam | SUV | 600 – 1.200 triệu |
Wuling | TMT Motors | Mini EV | 300 – 500 triệu |
Dongfeng* | Việt Nam Automobile | SUV, Sedan | 600 – 1.300 triệu |
Geely* | THACO | SUV, Sedan | 700 – 1.400 triệu |
Zeekr* | Zung Automobile | SUV điện | 1.200 – 1.800 triệu |
GAC | Bảo Châu Auto | Sedan, SUV | 600 – 1.200 triệu |
*Hãng mới gia nhập thị trường Việt Nam trong giai đoạn 2024-2025
Hãng xe Việt Nam
Hãng xe | Đơn vị phân phối | Phân khúc chủ đạo | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|
VinFast | VinFast | SUV điện, Sedan điện | 600 – 2.000 triệu |
THACO | THACO | Xe bus, xe tải | 600 – 2.500 triệu |
Các hãng xe khác
Hãng xe | Quốc gia | Đơn vị phân phối | Phân khúc chủ đạo | Mức giá trung bình |
---|---|---|---|---|
Peugeot | Pháp | THACO | Sedan, SUV | 800 – 1.500 triệu |
Volvo | Thụy Điển | Volvo Cars VN | SUV, Sedan hạng sang | 1.500 – 4.500 triệu |
Jaguar | Anh | Jaguar Land Rover VN | Sedan, SUV hạng sang | 3.000 – 8.000 triệu |
Land Rover | Anh | Jaguar Land Rover VN | SUV hạng sang | 3.500 – 12.000 triệu |
Maserati | Ý | Modena Auto | Sport, SUV hạng sang | 6.000 – 15.000 triệu |
Bentley | Anh | Bentley Hà Nội | Sedan, SUV siêu sang | 16.000 – 30.000 triệu |
Lamborghini | Ý | Lamborghini Hà Nội | Siêu xe | 20.000 – 60.000 triệu |
Thị trường ô tô Việt Nam ngày càng đa dạng với sự hiện diện của các thương hiệu đến từ nhiều quốc gia khác nhau. Đặc biệt trong 2 năm gần đây, sự gia nhập của các hãng xe Trung Quốc như Dongfeng, Geely, Zeekr đã làm thay đổi cục diện cạnh tranh, mang đến nhiều lựa chọn mới cho người tiêu dùng với mức giá cạnh tranh và công nghệ hiện đại.
3. Phân tích chi tiết top 10 hãng xe phổ biến nhất Việt Nam
Dựa trên doanh số bán hàng, thị phần, đa dạng mẫu mã, chất lượng sản phẩm và dịch vụ hậu mãi, dưới đây là phân tích chi tiết 10 hãng xe phổ biến nhất tại Việt Nam hiện nay:
1. Toyota

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Gia nhập thị trường Việt Nam từ 1995
- Liên tục dẫn đầu thị trường với thị phần ổn định trên 25%
- Nhà máy tại Vĩnh Phúc với công suất 100.000 xe/năm
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- Sedan: Vios, Corolla Altis, Camry
- SUV/Crossover: Corolla Cross, Fortuner, Raize
- MPV: Innova, Veloz Cross, Avanza Premio
Điểm mạnh:
- Độ bền bỉ và độ tin cậy hàng đầu
- Chi phí bảo dưỡng hợp lý
- Mạng lưới đại lý rộng khắp (70+ đại lý toàn quốc)
- Giá trị bán lại cao
Điểm yếu:
- Thiết kế thường được đánh giá là an toàn, ít đột phá
- Trang bị công nghệ chậm hơn so với đối thủ
- Giá bán cao hơn một số đối thủ cùng phân khúc
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Toyota Vios: 458 – 592 triệu đồng
- Toyota Corolla Cross: 820 – 935 triệu đồng
- Toyota Fortuner: 1.055 – 1.350 triệu đồng
- Toyota Camry: 1.370 – 1.495 triệu đồng
2. VinFast

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Thành lập năm 2017, hãng xe ô tô thuần Việt đầu tiên
- Chuyển đổi hoàn toàn sang sản xuất xe điện từ 2022
- Thị phần khoảng 15% và đang tăng trưởng
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- SUV điện: VF 5, VF 6, VF 7, VF 8, VF 9
- Mini EV: VF 3
Điểm mạnh:
- Thiết kế hiện đại, hợp xu hướng
- Chính sách bảo hành và chăm sóc khách hàng tốt
- Nhiều công nghệ hiện đại, ADAS tiên tiến
- Hệ thống trạm sạc rộng khắp
Điểm yếu:
- Thương hiệu còn mới, chưa tạo được độ tin cậy lâu dài
- Giá thuê pin làm tăng chi phí sở hữu dài hạn
- Mạng lưới đại lý còn hạn chế ở một số tỉnh xa
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- VinFast VF 3: 285 – 335 triệu đồng
- VinFast VF 5: 458 – 535 triệu đồng
- VinFast VF 6: 675 – 765 triệu đồng
- VinFast VF 8: 1.089 – 1.290 triệu đồng
3. Hyundai

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Hiện diện tại Việt Nam từ 2009 qua đối tác TC Motor
- Thị phần ổn định khoảng 13-15%
- Nhà máy hiện đại tại Ninh Bình với công suất 100.000 xe/năm
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- Sedan: Accent, Elantra, Sonata
- SUV/Crossover: Creta, Tucson, Santa Fe
- MPV: Stargazer, Custin
Điểm mạnh:
- Thiết kế theo ngôn ngữ “Sensuous Sportiness” hiện đại
- Trang bị tiện nghi phong phú
- Giá bán cạnh tranh
- Chính sách bảo hành 5 năm
Điểm yếu:
- Chi phí bảo dưỡng cao hơn xe Nhật
- Độ bền chưa được kiểm chứng như Toyota
- Giá trị bán lại thấp hơn xe Nhật
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Hyundai Accent: 439 – 595 triệu đồng
- Hyundai Creta: 640 – 745 triệu đồng
- Hyundai Tucson: 769 – 919 triệu đồng
- Hyundai Santa Fe: 1.055 – 1.345 triệu đồng
4. Mazda

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Được phân phối bởi THACO từ 2011
- Thị phần khoảng 10-12%
- Nhà máy hiện đại tại Chu Lai với công suất 50.000 xe/năm
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- Sedan: Mazda2, Mazda3, Mazda6
- SUV/Crossover: CX-3, CX-5, CX-8
- Thể thao: MX-5
Điểm mạnh:
- Thiết kế KODO tinh tế, thẩm mỹ cao
- Công nghệ SkyActiv tiết kiệm nhiên liệu
- Cảm giác lái thể thao
- Trang bị tiện nghi phong phú
Điếu yếu:
- Chi phí bảo dưỡng cao hơn trung bình
- Tiếng ồn cabin chưa được xử lý tốt trên một số mẫu xe
- Không gian nội thất nhỏ hơn so với đối thủ cùng phân khúc
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Mazda2: 439 – 545 triệu đồng
- Mazda3: 579 – 729 triệu đồng
- Mazda CX-5: 749 – 949 triệu đồng
- Mazda CX-8: 1.039 – 1.189 triệu đồng
5. Kia

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Được phân phối bởi THACO từ 2007
- Thị phần khoảng 9-10%
- Nhà máy lắp ráp tại Chu Lai
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- Sedan: Soluto, K3
- SUV/Crossover: Seltos, Sportage, Sorento
- MPV: Carnival
Điểm mạnh:
- Thiết kế trẻ trung theo triết lý “Opposites United”
- Trang bị tính năng phong phú với giá cạnh tranh
- Đa dạng phân khúc từ A đến D
- Chính sách bảo hành 5 năm
Điểm yếu:
- Chất lượng vật liệu nội thất chưa cao cấp
- Độ tin cậy thấp hơn xe Nhật
- Mạng lưới dịch vụ còn hạn chế ở một số tỉnh
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Kia Soluto: 369 – 459 triệu đồng
- Kia Seltos: 599 – 799 triệu đồng
- Kia Sportage: 799 – 999 triệu đồng
- Kia Carnival: 1.249 – 1.569 triệu đồng
6. Honda

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Hiện diện tại Việt Nam từ 1997
- Thị phần khoảng 8-9%
- Nhà máy tại Vĩnh Phúc
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- Sedan: City, Civic, Accord
- SUV/Crossover: HR-V, CR-V
Điểm mạnh:
- Động cơ bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu
- Không gian nội thất rộng rãi
- Cảm giác lái thể thao, vận hành êm ái
- Độ an toàn cao với hệ thống Honda Sensing
Điểm yếu:
- Giá bán cao hơn so với đối thủ cùng phân khúc
- Danh mục sản phẩm ít đa dạng
- Chi phí phụ tùng thay thế khá đắt đỏ
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Honda City: 559 – 699 triệu đồng
- Honda Civic: 730 – 870 triệu đồng
- Honda HR-V: 699 – 871 triệu đồng
- Honda CR-V: 1.109 – 1.299 triệu đồng
7. Mitsubishi

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Hiện diện tại Việt Nam từ 1994
- Thị phần khoảng 6-7%
- Nhà máy lắp ráp tại Hưng Yên
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- SUV/Crossover: Xforce, Outlander, Pajero Sport
- Pickup: Triton
- MPV: Xpander
Điểm mạnh:
- Khả năng vận hành bền bỉ, mạnh mẽ
- Thiết kế Dynamic Shield độc đáo
- Khả năng off-road tốt (Pajero Sport, Triton)
- Giá trị bán lại tốt
Điểm yếu:
- Thiết kế nội thất bảo thủ, ít cập nhật
- Công nghệ giải trí chưa hiện đại
- Mạng lưới đại lý còn hạn chế
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Mitsubishi Xforce: 599 – 705 triệu đồng
- Mitsubishi Xpander: 560 – 658 triệu đồng
- Mitsubishi Outlander: 825 – 950 triệu đồng
- Mitsubishi Pajero Sport: 1.110 – 1.365 triệu đồng
8. Ford

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Hiện diện tại Việt Nam từ 1995
- Thị phần khoảng 5-6%
- Nhà máy tại Hải Dương
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- SUV: Territory, Everest
- Pickup: Ranger
- Commercial: Transit
Điểm mạnh:
- Động cơ mạnh mẽ, bền bỉ
- Khả năng off-road xuất sắc
- Trang bị công nghệ ADAS hiện đại
- Không gian nội thất rộng rãi
Điểm yếu:
- Mức tiêu thụ nhiên liệu cao
- Chi phí bảo dưỡng đắt đỏ
- Một số mẫu xe gặp lỗi kỹ thuật
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Ford Territory: 822 – 935 triệu đồng
- Ford Everest: 1.099 – 1.545 triệu đồng
- Ford Ranger: 659 – 1.299 triệu đồng
- Ford Explorer: 2.366 triệu đồng
9. Mercedes-Benz

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Hiện diện tại Việt Nam từ 1995
- Dẫn đầu phân khúc xe sang với thị phần khoảng 3-4%
- Nhà máy lắp ráp tại Gò Vấp, TP.HCM
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- Sedan: C-Class, E-Class, S-Class
- SUV: GLC, GLE, GLS
- Thể thao: AMG series
Điểm mạnh:
- Thương hiệu xe sang có giá trị toàn cầu
- Công nghệ tiên tiến, đổi mới không ngừng
- Chất lượng hoàn thiện cao cấp
- Hệ thống MBUX thông minh
Điểm yếu:
- Giá bán và chi phí bảo dưỡng rất cao
- Những vấn đề về độ tin cậy dài hạn
- Phụ tùng đắt đỏ
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Mercedes C-Class: 1.599 – 2.199 triệu đồng
- Mercedes E-Class: 2.050 – 3.099 triệu đồng
- Mercedes GLC: 1.859 – 2.499 triệu đồng
- Mercedes S-Class: 5.199 – 7.699 triệu đồng
10. Subaru

Lịch sử và vị thế tại Việt Nam:
- Xuất hiện tại Việt Nam từ 2010 thông qua Motor Image Việt Nam
- Thị phần khoảng 1-2%, nhưng có lượng fan trung thành
- Các mẫu xe nhập khẩu từ Nhật Bản và Thái Lan
Dòng xe chủ lực & phân khúc thế mạnh:
- SUV/Crossover: Forester, Outback, Crosstrek
- Thể thao: WRX, BRZ
Điểm mạnh:
- Hệ dẫn động AWD Symmetrical đặc trưng trên tất cả các mẫu xe
- Động cơ Boxer bền bỉ, vận hành êm ái
- Hệ thống an toàn EyeSight tiên tiến
- Khả năng vận hành vượt trội trong mọi điều kiện thời tiết
Điểm yếu:
- Giá bán cao do nhập khẩu nguyên chiếc
- Mạng lưới đại lý còn hạn chế
- Thiết kế nội thất chưa thực sự sang trọng
- Mức tiêu thụ nhiên liệu cao hơn đối thủ
Mức giá các dòng xe nổi bật 2025:
- Subaru Crosstrek: 1.450 – 1.650 triệu đồng
- Subaru Forester: 1.450 – 1.750 triệu đồng
- Subaru Outback: 1.820 – 2.100 triệu đồng
- Subaru WRX: 2.150 – 2.350 triệu đồng
- Subaru BRZ: 2.100 – 2.300 triệu đồng
Nếu bạn quan tâm đến các mẫu xe Subaru, bạn có thể tham khảo và trải nghiệm tại Subaru Đồng Nai – đại lý chính hãng chuẩn 4S với diện tích lên đến 4100m2. Đội ngũ nhân viên tư vấn giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn tìm được mẫu xe phù hợp với nhu cầu và điều kiện sử dụng.
4. Kinh nghiệm chọn hãng xe ô tô phù hợp nhu cầu
Việc lựa chọn một hãng xe ô tô phù hợp là quyết định quan trọng đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng về nhiều yếu tố. Dưới đây là những tiêu chí và lời khuyên giúp bạn đưa ra lựa chọn sáng suốt:
Các tiêu chí chọn xe quan trọng
Mục đích sử dụng:
- Đi lại trong thành phố hay đường trường?
- Chở gia đình hay phục vụ công việc kinh doanh?
- Địa hình di chuyển: đường đô thị, đường trường hay off-road?
- Tần suất sử dụng: hàng ngày hay chỉ cuối tuần?
Ngân sách:
- Chi phí mua xe ban đầu
- Chi phí đăng ký, đăng kiểm, bảo hiểm
- Khả năng vay ngân hàng (nếu cần)
- Dự phòng chi phí phát sinh
Chi phí vận hành:
- Mức tiêu thụ nhiên liệu
- Chi phí bảo dưỡng định kỳ
- Giá phụ tùng thay thế
- Thuế, phí đường bộ hàng năm
- Khả năng giữ giá khi bán lại
Yếu tố khác:
- Thiết kế và phong cách phù hợp sở thích
- Công nghệ và tính năng an toàn
- Khả năng sửa chữa, bảo dưỡng tại địa phương
- Đánh giá và phản hồi từ người dùng thực tế
Phân khúc xe phù hợp theo nhu cầu
Xe đô thị:
- Nhu cầu: Di chuyển trong thành phố, đỗ xe dễ dàng, tiết kiệm nhiên liệu
- Phân khúc phù hợp: Sedan cỡ nhỏ (hạng A, B), Hatchback
- Gợi ý mẫu xe:
- Toyota Vios, Wigo
- Honda City, Brio
- Hyundai Accent, i10
- Kia Soluto, Morning
- Mazda2
Xe gia đình:
- Nhu cầu: Không gian rộng rãi, an toàn, tiện nghi, đa dụng
- Phân khúc phù hợp: SUV, Crossover, MPV
- Gợi ý mẫu xe:
- Toyota Corolla Cross, Innova
- Honda CR-V, HR-V
- Hyundai Tucson, Santa Fe
- Mitsubishi Xpander, Outlander
- Mazda CX-5, CX-8
- Subaru Forester, Outback
Xe doanh nghiệp:
- Nhu cầu: Sang trọng, đẳng cấp, công nghệ tiên tiến, thoải mái
- Phân khúc phù hợp: Sedan cỡ trung/lớn, SUV hạng sang
- Gợi ý mẫu xe:
- Toyota Camry
- Honda Accord
- Mercedes C-Class, E-Class, GLC
- BMW 3-Series, 5-Series, X3
- Audi A4, A6, Q5
- Lexus ES, RX
Xe tiết kiệm nhiên liệu:
- Nhu cầu: Chi phí vận hành thấp, thân thiện môi trường
- Phân khúc phù hợp: Hybrid, Xe điện
- Gợi ý mẫu xe:
- Toyota Corolla Cross Hybrid
- Honda City Hybrid
- VinFast VF e34, VF 8
- BYD Atto 3
- Hyundai Kona Electric
- Lexus NX Hybrid
Lơi khuyên về kiểm tra đại lý, dịch vụ hậu mãi
- Tìm hiểu mạng lưới đại lý của hãng xe tại khu vực bạn sinh sống
- Đánh giá cơ sở vật chất của đại lý (showroom, xưởng dịch vụ)
- Tìm hiểu chế độ bảo hành (thời gian, số km, phạm vi bảo hành)
- Xem xét chính sách chăm sóc khách hàng và dịch vụ hậu mãi
- Tham khảo ý kiến của khách hàng hiện đang sử dụng xe
- Đánh giá khả năng cung cấp phụ tùng thay thế
Kinh nghiệm kiểm tra xe, lái thử trước khi mua
- Đặt lịch lái thử trước để có trải nghiệm tốt nhất
- Kiểm tra xe cả bên ngoài và bên trong thật kỹ
- Lái thử trong nhiều điều kiện khác nhau (đường đô thị, cao tốc)
- Chú ý đến:
- Cảm giác lái và khả năng vận hành
- Độ êm ái và tiếng ồn trong cabin
- Khả năng tăng tốc và phanh
- Tầm quan sát và vị trí ngồi
- Các tính năng an toàn và tiện nghi
- Mang theo gia đình khi lái thử để có đánh giá từ nhiều góc nhìn
- Đừng ngần ngại đặt câu hỏi với tư vấn viên
Tại Subaru Đồng Nai, chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lái thử các dòng xe Subaru để có trải nghiệm thực tế về công nghệ Symmetrical AWD độc đáo và hệ thống an toàn EyeSight tiên tiến. Đội ngũ tư vấn viên giàu kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ về những ưu điểm nổi bật của Subaru so với các hãng xe khác trên thị trường.
5. Câu hỏi thường gặp về các hãng xe ô tô tại Việt Nam
Hiện có bao nhiêu hãng xe đang bán tại Việt Nam?
Tính đến tháng 3/2025, thị trường ô tô Việt Nam có hơn 30 thương hiệu xe chính thức phân phối, từ các hãng xe phổ thông đến cao cấp. Con số này đã tăng đáng kể so với năm 2023 nhờ sự gia nhập của nhiều hãng xe mới, đặc biệt là từ Trung Quốc như Dongfeng, Geely, Zeekr. Xu hướng này dự kiến tiếp tục trong những năm tới với sự xuất hiện của thêm nhiều thương hiệu mới.
Hãng xe nào đang dẫn đầu thị trường 2025?
Toyota tiếp tục duy trì vị thế dẫn đầu thị trường ô tô Việt Nam trong năm 2025 với thị phần khoảng 25,3%. Theo sau là VinFast với 15,2% và Hyundai với 13,7%. Toyota thành công nhờ danh mục sản phẩm đa dạng, độ tin cậy cao và mạng lưới đại lý rộng khắp. VinFast ghi nhận tăng trưởng vượt bậc nhờ chiến lược chuyển đổi sang xe điện và các chính sách hỗ trợ người dùng.
Xe nào bền nhất, tiết kiệm nhiên liệu nhất?
Về độ bền, các thương hiệu Nhật Bản như Toyota, Honda và Subaru thường được đánh giá cao nhất với tuổi thọ động cơ trên 300.000 km nếu bảo dưỡng đúng cách. Đặc biệt, Toyota Vios, Innova hay Subaru Forester với động cơ Boxer được ghi nhận có độ bền xuất sắc.
Về tiết kiệm nhiên liệu, các mẫu xe hybrid như Toyota Corolla Cross Hybrid (4,2L/100km), Honda City Hybrid (3,9L/100km) đang dẫn đầu. Trong đó, xe điện như VinFast VF e34 có chi phí năng lượng tương đương 1,5L/100km nếu quy đổi. Ở phân khúc sedan thông thường, Suzuki Swift, Kia Soluto và Mitsubishi Attrage cũng có mức tiêu thụ nhiên liệu rất tốt, chỉ khoảng 5-6L/100km.
Xu hướng giá xe cuối năm 2025?
Xu hướng giá xe ô tô cuối năm 2025 dự kiến sẽ có nhiều biến động theo hướng:
- Giá xe sản xuất, lắp ráp trong nước có thể giảm 3-5% nhờ chính sách giảm thuế tiêu thụ đặc biệt mới.
- Xe nhập khẩu từ khu vực ASEAN (Thái Lan, Indonesia) duy trì ổn định nhờ ưu đãi thuế quan 0%.
- Xe nhập khẩu từ châu Âu có thể giảm nhẹ 2-3% nhờ hiệp định EVFTA.
- Phân khúc xe điện sẽ có sự cạnh tranh mạnh mẽ về giá, đặc biệt từ các thương hiệu Trung Quốc.
- Cuối năm thường có các chương trình giảm giá, khuyến mãi khi đại lý đẩy hàng tồn và chuẩn bị cho mẫu mã mới năm 2026.
Xe điện có thay thế hoàn toàn xe xăng/dầu trong 5 năm tới?
Không, xe điện chưa thể thay thế hoàn toàn xe xăng/dầu trong 5 năm tới tại Việt Nam, mặc dù thị phần đang tăng nhanh. Theo dự báo của các chuyên gia, đến năm 2030, xe điện có thể chiếm khoảng 30-35% thị phần ô tô mới tại Việt Nam.
Các yếu tố giới hạn sự phát triển toàn diện của xe điện bao gồm:
- Hạ tầng trạm sạc chưa phủ rộng khắp, đặc biệt ở các tỉnh xa
- Giá thành xe điện vẫn cao hơn xe xăng cùng phân khúc
- Thói quen sử dụng và tâm lý lo ngại về phạm vi hoạt động
- Chi phí thay thế pin xe điện sau 7-8 năm sử dụng còn cao
Tuy nhiên, sự tăng trưởng của xe điện sẽ tiếp tục mạnh mẽ trong những năm tới, đặc biệt ở các đô thị lớn như Hà Nội và TP.HCM.
Nên mua xe nhập khẩu hay lắp ráp trong nước?
Cả xe nhập khẩu và xe lắp ráp trong nước đều có ưu điểm riêng, lựa chọn phụ thuộc vào nhu cầu và ưu tiên của người mua:
Xe lắp ráp trong nước:
- Ưu điểm: Giá thành cạnh tranh hơn nhờ ưu đãi thuế, dễ tìm phụ tùng thay thế, được ưu tiên khi đăng ký biển số, thời gian giao xe nhanh
- Nhược điểm: Đôi khi chất lượng hoàn thiện chưa cao bằng xe nhập khẩu nguyên chiếc
Xe nhập khẩu:
- Ưu điểm: Chất lượng hoàn thiện tốt hơn, thường có nhiều trang bị và tính năng hơn, giữ giá tốt khi bán lại
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn, thời gian chờ đợi lâu hơn, chi phí bảo dưỡng cao hơn
Nếu ưu tiên giá thành và chi phí sở hữu, xe lắp ráp trong nước là lựa chọn tốt hơn. Nếu chú trọng vào chất lượng hoàn thiện và trang bị đầy đủ, xe nhập khẩu sẽ phù hợp hơn.
Có nên mua xe Trung Quốc?
Xe Trung Quốc đã có sự cải thiện đáng kể về chất lượng, công nghệ và thiết kế trong những năm gần đây. Tuy nhiên, quyết định mua xe Trung Quốc cần cân nhắc các yếu tố sau:
Lý do nên mua:
- Giá bán cạnh tranh, thường thấp hơn 10-20% so với các hãng Nhật, Hàn cùng phân khúc
- Trang bị tiện nghi, công nghệ phong phú với giá thành hợp lý
- Thiết kế hiện đại, bắt mắt
- Nhiều mẫu xe điện, hybrid với công nghệ tiên tiến
Lý do cân nhắc:
- Độ bền và độ tin cậy dài hạn chưa được kiểm chứng tại Việt Nam
- Mạng lưới đại lý và dịch vụ hậu mãi chưa rộng khắp
- Giá trị bán lại có thể thấp hơn so với xe Nhật, Hàn
- Chất lượng phụ tùng thay thế và khả năng đáp ứng lâu dài
Lời khuyên: Nếu quyết định mua xe Trung Quốc, hãy chọn những thương hiệu đã có uy tín toàn cầu như BYD, Geely, hoặc những hãng có đối tác phân phối uy tín tại Việt Nam với cam kết dịch vụ hậu mãi lâu dài.
6. Tổng kết và Tài nguyên tham khảo
Tóm tắt xu hướng thị trường ô tô 2025
Thị trường ô tô Việt Nam năm 2025 đang chứng kiến nhiều chuyển biến tích cực với doanh số tăng trưởng 31% so với cùng kỳ năm trước. Các xu hướng nổi bật của thị trường bao gồm:
- Sự bùng nổ của xe điện và hybrid: Tăng trưởng 62% so với năm 2024, chiếm khoảng 15% thị phần tổng thể.
- Cạnh tranh từ các hãng xe Trung Quốc: Các thương hiệu như BYD, Dongfeng, Geely đang dần chiếm lĩnh thị phần với mức giá cạnh tranh và công nghệ hiện đại.
- Phân khúc SUV/Crossover tiếp tục thống trị: Chiếm hơn 45% thị phần, đặc biệt là các mẫu SUV cỡ B và C.
- Công nghệ ADAS trở nên phổ biến: Các tính năng hỗ trợ lái như cảnh báo lệch làn, phanh tự động khẩn cấp ngày càng xuất hiện nhiều trên các mẫu xe phân khúc B trở lên.
- Ưu đãi và khuyến mãi liên tục: Các hãng xe đẩy mạnh chương trình giảm giá, tặng phụ kiện, bảo hiểm để kích cầu.
Nguồn tham khảo uy tín
Các thông tin trong bài viết được tổng hợp từ những nguồn uy tín như:
- Hiệp hội các nhà sản xuất ô tô Việt Nam (VAMA)
- Báo cáo thị trường ô tô từ các đơn vị nghiên cứu thị trường
- Website chính thức của các hãng xe
- Các tạp chí, báo ngành ô tô uy tín
Nếu bạn đang quan tâm đến các dòng xe Subaru, hãy ghé thăm Subaru Đồng Nai tại 22A Xa Lộ Hà Nội, Phường Tân Hiệp, Biên Hòa, Đồng Nai hoặc liên hệ với chúng tôi qua hotline kinh doanh: 0913 919 051 để được tư vấn chi tiết. Với kinh nghiệm hơn 10 năm trong lĩnh vực phân phối ô tô và dịch vụ sửa chữa, Subaru Đồng Nai tự hào là đại lý chính hãng chuẩn 4S với đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp, sẵn sàng hỗ trợ bạn tìm được mẫu xe phù hợp nhất với nhu cầu.